XÉT NGHIỆM THỬ KHÁNG SINH ĐỒ (MIC-Minimum inhibitory concentration of antibiotics) – xác định tính nhạy cảm kháng sinh dựa vào lượng kháng sinh tối thiểu gây ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật, có thể đọc kết quả bằng mắt hoặc đọc tự động bằng máy.
· Đóng gói:
A. Dạng strip rời gồm 8 mức nồng độ/1 loại kháng sinh
Ấn vào để xem
STT
Tên
Nồng độ kháng sinh
1
MIC Amikacin
64 – 1 mg/l
2
MIC Ampicillin
64 – 1 mg/l
3
MIC Ampicillin/Sulbactam
64/32 – 1/0,5 mg/l
4
MIC Cefepime
32 – 0,5 mg/l
5
MIC Ceftazidime
32 – 0,5 mg/l
6
MIC Cefuroxime
64 – 1 mg/l
7
MIC Ciprofloxacin
4 – 0,06 mg/l
8
MIC Clindamycin
4 – 0,06 mg/l
9
MIC Colistin
16 – 0,25 mg/l
10
MIC Ertapenem
4 – 0,06 mg/l
11
MIC Gentamicin
32 – 0,5 mg/l
12
MIC Imipenem
8 – 0,12 mg/l
13
MIC Linezolid
16 – 0,25 mg/l
14
MIC Meropenem
8 – 0,12 mg/l
15
MIC Nitrofurantoin
128 – 2 mg/l
16
MIC Penicillin
4 – 0,06 mg/l
17
MIC Piperacillin/Tazobactam
128 – 2 mg/l
18
MIC Teicoplanin
16 – 0,25 mg/l
19
MIC Tigecycline
4 – 0,06 ml/l
20
MIC Trimethoprim/Sulfamethoxazole
8/152 – 0,12/2,38 mg/l
21
MIC Vancomycin
16 – 0,25 mg/l
22
MLT Suspension Medium MIC Mini
20x4ml
23
MLT Suspension Medium MIC G+ Mini
20x4ml
B. Dạng phiến nguyên khối: gồm 12 loại (strip) kháng sinh trong 1 phiến