Đĩa kháng sinh

Danh mục: ,

Mô tả

Đĩa kháng sinh (dùng cho phương pháp thủ công).

Các đĩa kháng sinh / đĩa kháng nấm được đóng trong các tuýp (cartridge) được đóng kín trong bao bì bằng giấy kim loại hay trong lọ thủy tinh hay được thiết kế từng vòng (ring) với 8 loại kháng sinh

Danh sách đĩa kháng sinh / kháng nấm – Click để xem
Tên sản phẩm Hàm lượng / Đĩa (μg) Quy cách
AMIKACIN 30 250 đĩa / Hộp
AMPICILLIN 2 250 đĩa / Hộp
AMPICILLIN 10 250 đĩa / Hộp
AMPICILLIN 25 250 đĩa / Hộp
AMOXICILLIN 2 250 đĩa / Hộp
AMOXICILLIN 25 250 đĩa / Hộp
APRAMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
AUGMENTIN (AMOXYCILLIN / CLAVULANATE) 3 250 đĩa / Hộp
AUGMENTIN (AMOXYCILLIN / CLAVULANATE) 30 250 đĩa / Hộp
AZLOCILLIN 75 250 đĩa / Hộp
AZITHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
AZTREONAM 30 250 đĩa / Hộp
BACITRACIN 0.04 0.04 250 đĩa / Hộp
BACITRACIN 0.2 0.2 250 đĩa / Hộp
BACITRACIN 10 10 250 đĩa / Hộp
TICARCILLIN \ CLAVULANATE 85 250 đĩa / Hộp
CARBENICILLIN 100 250 đĩa / Hộp
CEFTAZIDIME 30 250 đĩa / Hộp
CEFACLOR 30 250 đĩa / Hộp
CEFADROXIL 30 250 đĩa / Hộp
CEFPROZIL 30 250 đĩa / Hộp
CEFEPIME 30 250 đĩa / Hộp
CHLORAMPHENICOL 10 250 đĩa / Hộp
CHLORAMPHENICOL 30 250 đĩa / Hộp
CLARITHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
CLARITHROMYCIN 2 250 đĩa / Hộp
CLINDAMYCIN 2 250 đĩa / Hộp
CEPHALOTHIN 30 250 đĩa / Hộp
CEPHALEXIN 30 250 đĩa / Hộp
CEFAMANDOLE 30 250 đĩa / Hộp
CEFMETAZOLE 30 30 250 đĩa / Hộp
CEFDINIR 5 5 250 đĩa / Hộp
CINOXACIN 100 250 đĩa / Hộp
COLISTIN 10 250 đĩa / Hộp
COLISTIN 25 250 đĩa / Hộp
COTRIMOXAZOLE TRIMETHOPRIM / SULPHAMETHOXAZOLE 1.25 /23.75 250 đĩa / Hộp
TRIMETHOPRIM / SULPHAMETHOXAZOLE COTRIMOXAZOLE 1.25 / 23.75 250 đĩa / Hộp
CEFPODOXIME 1 250 đĩa / Hộp
CEFPODOXIME 10 250 đĩa / Hộp
CEFPODOXIME 30 250 đĩa / Hộp
CEFPIROME 30 250 đĩa / Hộp
CIPROFLOXACIN 1 250 đĩa / Hộp
CIPROFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
CEFOPERAZONE 30 250 đĩa / Hộp
CEFOPERAZONE 75 250 đĩa / Hộp
CEPHRADINE 30 250 đĩa / Hộp
CEFUROXIME 5 250 đĩa / Hộp
CEFUROXIME 30 250 đĩa / Hộp
CEFTIBUTIN 10 250 đĩa / Hộp
CEFTRIAXONE 5 250 đĩa / Hộp
CEFTRIAXONE 30 250 đĩa / Hộp
CEFOTETAN 30 250 đĩa / Hộp
CEFOTAXIME 5 250 đĩa / Hộp
CEFOTAXIME 30 250 đĩa / Hộp
CLOXACILLIN 5 250 đĩa / Hộp
CEFIXIME 5 250 đĩa / Hộp
CEFOXITIN 10 250 đĩa / Hộp
CEFOXITIN 30 250 đĩa / Hộp
CEFOTAXIME/CLAVULANIC ACID 30 / 10 250 đĩa / Hộp
CEFAZOLIN 30 250 đĩa / Hộp
CEFTIZOXIME 30 250 đĩa / Hộp
CEFTAZIDIME/CLAVULANIC ACID 30 / 10 250 đĩa / Hộp
DIRITHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
DOXYCYCLINE 30 250 đĩa / Hộp
ENROFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
ERTAPENAM 10 250 đĩa / Hộp
ERYTHROMYCIN 5 250 đĩa / Hộp
ERYTHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
FLORFENICOL 30 250 đĩa / Hộp
FOSFOMYCIN 200 250 đĩa / Hộp
FUSIDIC ACID 10 250 đĩa / Hộp
GATIFLOXACIN 2 250 đĩa / Hộp
GATIFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
GEMIFFLOXACIN 1 250 đĩa / Hộp
GEMIFFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
GENTAMICIN 10 250 đĩa / Hộp
GENTAMICIN 120 250 đĩa / Hộp
GENTAMICIN 200 250 đĩa / Hộp
HALQUINOL 100 250 đĩa / Hộp
IMIPENEM 10 250 đĩa / Hộp
KANAMYCIN 30 250 đĩa / Hộp
LEVOFLOXACIN 1 250 đĩa / Hộp
LEVOFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
LINEZOLID 10 250 đĩa / Hộp
LINEZOLID 30 250 đĩa / Hộp
LOMEFLOXACIN 10 250 đĩa / Hộp
LORACARBEF 10 250 đĩa / Hộp
MECILLINAM 10 250 đĩa / Hộp
MECILLINAM 50 250 đĩa / Hộp
MEROPENEM 10 250 đĩa / Hộp
MEZLOCILLIN 75 250 đĩa / Hộp
MINOCYCLINE 30 250 đĩa / Hộp
MOXALACTAM 30 250 đĩa / Hộp
METRONIDAZOLE 3 250 đĩa / Hộp
METRONIDAZOLE 5 250 đĩa / Hộp
MUPIROCIN 20 250 đĩa / Hộp
MUPIROCIN 5 250 đĩa / Hộp
MOXIFLOXACIN 1 250 đĩa / Hộp
MOXIFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
NAFCILLIN 1 250 đĩa / Hộp
NALIDIXIC ACID 30 250 đĩa / Hộp
NEOMYCIN 10 250 đĩa / Hộp
NEOMYCIN 30 250 đĩa / Hộp
NETILMICIN 10 250 đĩa / Hộp
NETILMICIN 30 250 đĩa / Hộp
NITROFURANTOIN 200 250 đĩa / Hộp
NITROFURANTOIN 300 250 đĩa / Hộp
NORFLOXACIN 2 250 đĩa / Hộp
NORFLOXACIN 10 250 đĩa / Hộp
NOVOBIOCIN 30 250 đĩa / Hộp
NOVOBIOCIN 50 250 đĩa / Hộp
OFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
OFLOXACIN 25 250 đĩa / Hộp
OXACILLIN 1 250 đĩa / Hộp
OXACILLIN 5 5 250 đĩa / Hộp
PEFLOXACIN 5 250 đĩa / Hộp
PENICILLIN 1 unit 250 đĩa / Hộp
PENICILLIN 10 unit 250 đĩa / Hộp
PIPERICLLIN 75 250 đĩa / Hộp
PIPERICLLIN 100 250 đĩa / Hộp
POLYMYXIN B 300 units hoăc 50 μg 250 đĩa / Hộp
RIFAMPICIN 2 250 đĩa / Hộp
RIFAMPICIN 5 250 đĩa / Hộp
ROXITHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
SULPHAMETHOXAZOLE 100 250 đĩa / Hộp
SPECTINOMYCIN 100 250 đĩa / Hộp
SPECTINOMYCIN 25 250 đĩa / Hộp
STREPTOMYCIN 10 250 đĩa / Hộp
SULPHONAMIDE 300 250 đĩa / Hộp
QUINUPRISTIN/ DALFOPRISTIN (SYNERCID) 15 250 đĩa / Hộp
TEICOPLANIN 30 250 đĩa / Hộp
TEMOCILLIN 30 250 đĩa / Hộp
TETRACYCLINE 10 250 đĩa / Hộp
TETRACYCLINE 30 250 đĩa / Hộp
TICARCILLIN 75 250 đĩa / Hộp
TIGECYCLINE 15 250 đĩa / Hộp
TELITHROMYCIN 15 250 đĩa / Hộp
TIMENTIN 85 250 đĩa / Hộp
TOBRAMYCIN 10 250 đĩa / Hộp
TRIMETHOPRIM 2.5 250 đĩa / Hộp
TRIMETHOPRIM 5 250 đĩa / Hộp
TROVAFLOXACIN 10 250 đĩa / Hộp
TYLOSIN 30 250 đĩa / Hộp
PIPERICLLIN / TAZOBACTAM 100/10 250 đĩa / Hộp
PIPERACILLIN / TAZOBACTAM 110 250 đĩa / Hộp
PIPERICLLIN / TAZOBACTAM 75/10 250 đĩa / Hộp
AMPICILLIN / SULBACTAM 10 250 đĩa / Hộp
VANCOMYCIN 30 250 đĩa / Hộp
VANCOMYCIN 5 250 đĩa / Hộp
BLANK DISCS 250 đĩa / Hộp
Đĩa kháng nấm
CLOTRIMAZOLE 50 250 đĩa / Hộp
FLUCONAZOLE 10 250 đĩa / Hộp
FLUCONAZOLE 25 250 đĩa / Hộp
ECONAZOLE 10 250 đĩa / Hộp
KETOCONAZOLE 10 250 đĩa / Hộp
MICONAZOLE 10 250 đĩa / Hộp
NYSTATIN 100 250 đĩa / Hộp
GRISEOFULVIN 10 250 đĩa / Hộp
HALQUINOL 100 250 đĩa / Hộp
ISOCONAZOLE 50 250 đĩa / Hộp
ITRACONAZOLE 1 250 đĩa / Hộp
FLUCYTOSINE 1 250 đĩa / Hộp
AMPHOTERICIN B 20 250 đĩa / Hộp
VORICONAZOLE 1 250 đĩa / Hộp
Danh sách các loại đóng trong lọ (vial) – Click để xem
Tên sản phẩm Hàm lượng / Đĩa (μg) Quy cách
AMIKACIN 30 100 đĩa / lọ
AMPICILLIN 2 100 đĩa / lọ
AMPICILLIN 10 100 đĩa / lọ
AMPICILLIN 25 100 đĩa / lọ
AMOXICILLIN 2 100 đĩa / lọ
AMOXICILLIN 25 100 đĩa / lọ
APRAMYCIN 15 100 đĩa / lọ
AUGMENTIN (AMOXYCILLIN / CLAVULANATE) 3 100 đĩa / lọ
AUGMENTIN (AMOXYCILLIN / CLAVULANATE) 30 100 đĩa / lọ
AZLOCILLIN 75 100 đĩa / lọ
AZITHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
AZTREONAM 30 100 đĩa / lọ
BACITRACIN 0.04 0.04 100 đĩa / lọ
BACITRACIN 0.2 0.2 100 đĩa / lọ
BACITRACIN 10 10 100 đĩa / lọ
TICARCILLIN \ CLAVULANATE 85 100 đĩa / lọ
CARBENICILLIN 100 100 đĩa / lọ
CEFTAZIDIME 30 100 đĩa / lọ
CEFACLOR 30 100 đĩa / lọ
CEFADROXIL 30 100 đĩa / lọ
CEFPROZIL 30 100 đĩa / lọ
CEFEPIME 30 100 đĩa / lọ
CHLORAMPHENICOL 10 100 đĩa / lọ
CHLORAMPHENICOL 30 100 đĩa / lọ
CLARITHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
CLARITHROMYCIN 2 100 đĩa / lọ
CLINDAMYCIN 2 100 đĩa / lọ
CEPHALOTHIN 30 100 đĩa / lọ
CEPHALEXIN 30 100 đĩa / lọ
CEFAMANDOLE 30 100 đĩa / lọ
CEFMETAZOLE 30 30 100 đĩa / lọ
CEFDINIR 5 5 100 đĩa / lọ
CINOXACIN 100 100 đĩa / lọ
COLISTIN 10 100 đĩa / lọ
COLISTIN 25 100 đĩa / lọ
COTRIMOXAZOLE TRIMETHOPRIM / SULPHAMETHOXAZOLE 1.25 /23.75 100 đĩa / lọ
TRIMETHOPRIM / SULPHAMETHOXAZOLE COTRIMOXAZOLE 1.25 / 23.75 100 đĩa / lọ
CEFPODOXIME 1 100 đĩa / lọ
CEFPODOXIME 10 100 đĩa / lọ
CEFPODOXIME 30 100 đĩa / lọ
CEFPIROME 30 100 đĩa / lọ
CIPROFLOXACIN 1 100 đĩa / lọ
CIPROFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
CEFOPERAZONE 30 100 đĩa / lọ
CEFOPERAZONE 75 100 đĩa / lọ
CEPHRADINE 30 100 đĩa / lọ
CEFUROXIME 5 100 đĩa / lọ
CEFUROXIME 30 100 đĩa / lọ
CEFTIBUTIN 10 100 đĩa / lọ
CEFTRIAXONE 5 100 đĩa / lọ
CEFTRIAXONE 30 100 đĩa / lọ
CEFOTETAN 30 100 đĩa / lọ
CEFOTAXIME 5 100 đĩa / lọ
CEFOTAXIME 30 100 đĩa / lọ
CLOXACILLIN 5 100 đĩa / lọ
CEFIXIME 5 100 đĩa / lọ
CEFOXITIN 10 100 đĩa / lọ
CEFOXITIN 30 100 đĩa / lọ
CEFOTAXIME/CLAVULANIC ACID 30 / 10 100 đĩa / lọ
CEFAZOLIN 30 100 đĩa / lọ
CEFTIZOXIME 30 100 đĩa / lọ
CEFTAZIDIME/CLAVULANIC ACID 30 / 10 100 đĩa / lọ
DIRITHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
DOXYCYCLINE 30 100 đĩa / lọ
ENROFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
ERTAPENAM 10 100 đĩa / lọ
ERYTHROMYCIN 5 100 đĩa / lọ
ERYTHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
FLORFENICOL 30 100 đĩa / lọ
FOSFOMYCIN 200 100 đĩa / lọ
FUSIDIC ACID 10 100 đĩa / lọ
GATIFLOXACIN 2 100 đĩa / lọ
GATIFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
GEMIFFLOXACIN 1 100 đĩa / lọ
GEMIFFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
GENTAMICIN 10 100 đĩa / lọ
GENTAMICIN 120 100 đĩa / lọ
GENTAMICIN 200 100 đĩa / lọ
HALQUINOL 100 100 đĩa / lọ
IMIPENEM 10 100 đĩa / lọ
KANAMYCIN 30 100 đĩa / lọ
LEVOFLOXACIN 1 100 đĩa / lọ
LEVOFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
LINEZOLID 10 100 đĩa / lọ
LINEZOLID 30 100 đĩa / lọ
LOMEFLOXACIN 10 100 đĩa / lọ
LORACARBEF 10 100 đĩa / lọ
MECILLINAM 10 100 đĩa / lọ
MECILLINAM 50 100 đĩa / lọ
MEROPENEM 10 100 đĩa / lọ
MEZLOCILLIN 75 100 đĩa / lọ
MINOCYCLINE 30 100 đĩa / lọ
MOXALACTAM 30 100 đĩa / lọ
METRONIDAZOLE 3 100 đĩa / lọ
METRONIDAZOLE 5 100 đĩa / lọ
MUPIROCIN 20 100 đĩa / lọ
MUPIROCIN 5 100 đĩa / lọ
MOXIFLOXACIN 1 100 đĩa / lọ
MOXIFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
NAFCILLIN 1 100 đĩa / lọ
NALIDIXIC ACID 30 100 đĩa / lọ
NEOMYCIN 10 100 đĩa / lọ
NEOMYCIN 30 100 đĩa / lọ
NETILMICIN 10 100 đĩa / lọ
NETILMICIN 30 100 đĩa / lọ
NITROFURANTOIN 200 100 đĩa / lọ
NITROFURANTOIN 300 100 đĩa / lọ
NORFLOXACIN 2 100 đĩa / lọ
NORFLOXACIN 10 100 đĩa / lọ
NOVOBIOCIN 30 100 đĩa / lọ
NOVOBIOCIN 50 100 đĩa / lọ
OFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
OFLOXACIN 25 100 đĩa / lọ
OXACILLIN 1 100 đĩa / lọ
OXACILLIN 5 5 100 đĩa / lọ
PEFLOXACIN 5 100 đĩa / lọ
PENICILLIN 1 unit 100 đĩa / lọ
PENICILLIN 10 unit 100 đĩa / lọ
PIPERICLLIN 75 100 đĩa / lọ
PIPERICLLIN 100 100 đĩa / lọ
POLYMYXIN B 300 units hoăc 50 μg 100 đĩa / lọ
RIFAMPICIN 2 100 đĩa / lọ
RIFAMPICIN 5 100 đĩa / lọ
ROXITHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
SULPHAMETHOXAZOLE 100 100 đĩa / lọ
SPECTINOMYCIN 100 100 đĩa / lọ
SPECTINOMYCIN 25 100 đĩa / lọ
STREPTOMYCIN 10 100 đĩa / lọ
SULPHONAMIDE 300 100 đĩa / lọ
QUINUPRISTIN/ DALFOPRISTIN (SYNERCID) 15 100 đĩa / lọ
TEICOPLANIN 30 100 đĩa / lọ
TEMOCILLIN 30 100 đĩa / lọ
TETRACYCLINE 10 100 đĩa / lọ
TETRACYCLINE 30 100 đĩa / lọ
TICARCILLIN 75 100 đĩa / lọ
TIGECYCLINE 15 100 đĩa / lọ
TELITHROMYCIN 15 100 đĩa / lọ
TIMENTIN 85 100 đĩa / lọ
TOBRAMYCIN 10 100 đĩa / lọ
TRIMETHOPRIM 2.5 100 đĩa / lọ
TRIMETHOPRIM 5 100 đĩa / lọ
TROVAFLOXACIN 10 100 đĩa / lọ
TYLOSIN 30 100 đĩa / lọ
PIPERICLLIN / TAZOBACTAM 100/10 100 đĩa / lọ
PIPERACILLIN / TAZOBACTAM 110 100 đĩa / lọ
PIPERICLLIN / TAZOBACTAM 75/10 100 đĩa / lọ
AMPICILLIN / SULBACTAM 10 100 đĩa / lọ
VANCOMYCIN 30 100 đĩa / lọ
VANCOMYCIN 5 100 đĩa / lọ
BLANK DISCS 100 đĩa / lọ
Đĩa kháng Nấm: 100 dics / Vial (100 đĩa / lọ)
CLOTRIMAZOLE 50 100 đĩa / lọ
FLUCONAZOLE 10 100 đĩa / lọ
FLUCONAZOLE 25 100 đĩa / lọ
ECONAZOLE 10 100 đĩa / lọ
KETOCONAZOLE 10 100 đĩa / lọ
MICONAZOLE 10 100 đĩa / lọ
NYSTATIN 100 100 đĩa / lọ
GRISEOFULVIN 10 100 đĩa / lọ
HALQUINOL 100 100 đĩa / lọ
ISOCONAZOLE 50 100 đĩa / lọ
ITRACONAZOLE 1 100 đĩa / lọ
FLUCYTOSINE 1 100 đĩa / lọ
AMPHOTERICIN B 20 100 đĩa / lọ
VORICONAZOLE 1 100 đĩa / lọ
Loại đóng thiết kế từng vòng (ring) với 8 loại kháng sinh
Tên sản phẩm Hàm lượng / Đĩa (μg) Quy cách
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMP 10, PEN 10, GEN 10, TET 30, POL 30, OXC 5, NEO 30, LIN 15) Ampicillin AMP 10 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Penicillin PEN 10
Gentamicin GEN 10
Tetracycline TET 30
Polymyxin B POL 30
Oxacillin OXC 5
Neomycin NEO 30
Lincomycin LIN 15
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMX 25, AUG 30, CLX 30, ERY 15, CXC 5, COT 25, CRX 30, CCL 30) Amoxycillin AMX 25 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Augmentin AUG 30
Cephalexin CLX 30
Erythromycin ERY 15
Cloxacillin CXC 5
Cotrimoxazole COT 25
Cefuroxime CRX 30
Cefaclor CCL 30
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMP 2, CHL 10, ERY 10, CXT 30, PEN 1.5, STR 10, SFZ 100, TET 10) Ampicillin AMP 2 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Chloramphenicol CHL 10
Erythromycin ERY 10
Cefoxitin CXT 30
Penicillin PEN 1.5
Streptomycin STR 10
Sulphafurazole SFZ 100
Tetracycline TET 10
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (CPR 30, CAZ 30, AMK 30, PIP 100, IMP 30, CTR 30, CTX 30, NOR ) Ciprofloxacin CPR 30 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Ceftazidime CAZ 30
Amikacin AMK 30
Pipericillin PIP 100
Imipinem IMP 30
Ceftriaxone CTR 30
Cefotaxime CTX 30
Norfloxacin NOR
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (POL 30, OXC 5, STR 10, NEO 30, SPC 25, LIN 15, SUL 300, TYL 30) Polymyxin B POL 30 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Oxacillin OXC 5
Streptomycin STR 10
Neomycin NEO 30
Spectinomycin SPC 25
Lincomycin LIN 15
Sulphonamide SUL 300
Tylosin TYL 30
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (GEN 10,OFL 30, NIT 200, CCL 30, NAL 30, AUG 30, CRX 30, MIN 30) Gentamicin GEN 10 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Ofloxacin OFL 30
Nitrofurantoin NIT 200
Cefaclor CCL 30
Nalidixic acid NAL 30
Augmentin AUG 30
Cefuroxime CRX 30
Minocycline MIN 30
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMX 25, AZL 75, CCL 30, DOX 30, NIT 100, PPA 20, TOB 10, COT 25) Amoxycillin AMX 25 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Azlocillin AZL 75
Cefador CCL 30
Doxycycline DOX 30
Nitrofurantoin NIT 100
Pipemidic Acid PPA 20
Tobramycin TOB 10
Cotrimoxazole COT 25
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMP 10, AMX 25, GEN 10, TOB 10, DOX 30, PPA 20, NIT 100, COT 25) Ampicillin AMP 10 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Amoxycillin AMX 25
Gentamicin GEN 10
Tobramycin TOB 10
Doxycycline DOX 30
Pipemidic Acid PPA 20
Nitrofurantoin NIT 100
Cotrimoxazole COT 25
H-Abdiscs Antibiotic Sensitivity Rings (AMT 20, CLO 10, ECN 10,     FLU 1, KET 10, MIC 10, NAT 10, NYS 100 ) Amphotericin AMT 20 100 vòng 8 Kháng sinh/Hộp
Clotrimazole CLO 10
Econazole ECN 10
Flucytosine FLU 1
Ketoconazole KET 10
Miconazole MIC 10
Natamycin NAT 10
Nystatin NYS 100