Siêu âm trắng đen xe đẩy

Model: DUS-8000

Mô tả

DUS-8000 là sản phẩm mới không những có sức cạnh tranh cao về giá cả mà còn được đầu tư về chất lượng: hình ảnh có độ phân giải cao, băng thông rộng và kết hợp nhiều loại đầu dò, cổng USB, bộ nhớ lưu trữ hình ảnh… nhằm tạo mọi điều kiện tốt nhất cho việc vận hành của người sử dụng.

 

Tổng Quan:

–       Chế độ ảnh: B, B+B, 4B, B+M, M

–       Thang màu xám: 256

–       Màn hình: 14 inch (không nháy)

–       Tần số đầu dò: 2.0 -10MHz

–       Cổng kết nối đầu dò: 2 (chuẩn)

Hình dạng chùm tia:

–       Digital Beam-forming (DBF) : Kỹ thuật số

–       Dynamic Receiving Focusing (DRF) : Tín hiệu thu hội tụ động

–       Real-time Dynamic Aperture (RDA) : Khe động với thời gian thực

–       Dynamic Frequence Scanning (DFS) : Quét tần số động

–       Dynamic Apodization (DA)

–       Tissue Harmonic Imaging (THI) ): Hình ảnh hòa âm mô

–       Tissue Specific Imaging (TSI) : Hình ảnh đặc trưng mô

Góc quét: từ 30 đến 155 độ  (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)

Độ sâu (mm): từ 20 đến 250 (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)

Xử lý hình ảnh:

Tiền xử lý:

–       Dynamic range: Dải động

–       Edge enhancement : Làm rõ đường biên

–       Frame correlation: Tương quan khung hình

–       Line correlation: Tương quan đường hình

–       Smooth: Độ mịn

–       AGC

–       8-segment TGC adjustment: Điều chỉnh 4 đoạn TGC

–       IP: xử lý hình ảnh

Hậu xử lý:

–       Thang màu xám

–       Điều chỉnh Gamma

–       Loại bỏ

–       Đảo ngược Trái-Phải

–       Đảo ngược Trên-Dưới

Chức Năng:

–       Bộ nhớ Cine: 256 khung hình

–       Độ phóng đại : x1.0, x1.2, x1.4, x1.6, x2.0, x2.4, x3.0, x4.0 khoảng cách

–       Phương tiện lưu trữ: bộ nhớ trong, thẻ nhớ ngoài hoặc USB

–       Lưu trữ: hình ảnh 56MB

–       Đánh dấu: >80 loại.

–       Tự động nhận biết đầu dò.

–       Điều chỉnh 16 loại cường độ âm thanh đầu ra

Đo đạc và tính toán:

–       Chế độ B: khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc, tỷ lệ, độ hẹp

–       Chế độ M: khoảng cách, thời gian, vận tốc, nhịp tim (2 vòng), độ dốc.

–       Phần mềm: bụng, phụ khoa, sản khoa, tiết niệu, một phần nhỏ, tim mạch, chỉnh hình.

Hiển thị:

Ngày tháng, thời gian, tên đầu dò, tần số đầu dò, tốc độ khung hình, thông tin bệnh nhân, mã số bệnh nhân, tên bệnh viện, giá trị đo, dấu trên cơ thể, chú thích, vị trí đầu dò, toàn bộ vị trí ảnh.

Một vài thông số khác:

–       Cổng kết nối ngoại vi:       Video 1\VGA 1\USB 2

DICOM3.0 (tùy chọn)

–       Nguồn điện: 110V-240V~50Hz-60Hz

–       Kích thước: 530mm(Dài) x 700mm(Rộng) x 1300mm(Cao)

–       Trọng lượng: 33 Kg

Các loại đầu dò tương thích:

–       Đầu dò Linear: L743 (6.0/7.0/8.0/9.0/10.0MHz)

–       Đầu dò Endorectal: E743 (6.0/7.0/8.0/9.0/10.0MHz)

–       Đầu dò Endovaginal: E613 (4.5/5.5/6.5/7.5/8.5MHz)

–       Đầu dò Micro Convex: C321 (2.0/3.0/4.0/5.0/6.0MHz)

–       Đầu dò Convex: C343-1 (2.0/3.0/4.0/5.0/6.0MHz)